Lớp học tiếng Nhật Online _ Lớp tự học theo giáo trình
Bạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
| Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
| Số câu hỏi còn lại: |
| Tổng số câu hỏi: | 0 |
| Số câu đã chọn: | 0 |
| Số câu sai: | 0 |
| Tổng điểm: | 0 |
* V2.7: xem bài học trên phiên bản cũ.
* V3.0: Các bài học trên phiên bản mới này. Các bài học đang xây dựng trên phiên bản mới này.
KHỐI LỚP VỠ LÒNG
| No | Giáo trình | V2.7 | V3.0 |
| 1 | Lớp vỡ lòng học theo ngày | Xem | Xem |
| 2 | Tóm tắt nội dung khoá vỡ lòng | 停止 | Xem |
| 3 | Số đếm trong tiếng Nhật | 停止 | Xem |
| 4 | Một số câu chào hỏi... | 停止 | Xem |
CẤP ĐỘ N5
| No | Giáo trình | V2.7 | V3.0 |
| 1 | Minnano Nihongo_Từ Vựng | Xem | Xem |
| 2 | Minnano Nihongo_Ngữ Pháp | Xem | Xem |
| 3 | Minnano Nihongo_Luyện Đọc | Xem | Xem |
| 4 | Minnano Nihongo_Hội Thoại | Xem | Xem |
| 5 | Minnano Nihongo_Luyện nghe | Xem | Xem |
| 6 | Minnano Nihongo_BT Mondai | Xem | 準備中 |
| 7 | Minnano Nihongo_Hán tự | Xem | Xem |
| 8 | Minnano Nihongo_Kiểm tra | 準備中 | |
| 9 | Shadowing_Sơ cấp | Xem | Xem |
| 10 | これで大丈夫_N4&N5_Luyện nghe | Xem | Xem |
| 11 | Hán tự N5 (11 bài học _ 1 bài học có 4 phần ) | 停止 | Xem |
CẤP ĐỘ N4
| No | Giáo trình | V2.7 | V3.0 |
| 1 | Minnano Nihongo_Từ Vựng | Xem | Xem |
| 2 | Minnano Nihongo_Ngữ Pháp | Xem | Xem |
| 3 | Minnano Nihongo_Luyện Đọc | Xem | Xem |
| 4 | Minnano Nihongo_Hội Thoại | Xem | Xem |
| 5 | Minnano Nihongo_Luyện nghe | Xem | Xem |
| 6 | Minnano Nihongo_BT Mondai | Xem | 準備中 |
| 7 | Minnano Nihongo_Hán tự | Xem | Xem |
| 8 | Minnano Nihongo_Kiểm tra | 準備中 | |
| 9 | Shadowing_Sơ cấp | Xem | Xem |
| 10 | これで大丈夫_N4&N5_Luyện nghe | Xem | Xem |
| 11 | Hán tự N4 (20 bài học _ 1 bài học có 4 phần) | 停止 | Xem |
| 12 | 55 Bài luyện Dokkai cấp độ N4 | Xem | Xem |
CẤP ĐỘ N3
| No | Giáo trình | V2.7 | V3.0 |
| 1 | 日本語総まとめN3_語彙 | Xem | Xem |
| 2 | 日本語総まとめN3_文法 | Xem | Xem |
| 3 | 日本語総まとめN3_漢字 | Xem | Xem |
| 4 | 日本語総まとめN3_読解 | Xem | |
| 5 | 日本語総まとめN3_聴解 | Xem | |
| 6 | 152 Ngày học từ vựng ... | 停止 | Xem |
| 7 | これで大丈夫_N2&N3_Luyện nghe | Xem | Xem |
| 8 | N3「聞く」_聴解 | Xem | |
| 9 | Hán tự nâng cao 1 (11 bài học _ 1 bài học có 5 phần) | 停止 | Xem |
| 10 | Dokkai N3 (23 bài đọc hiểu cấp độ N3 có Video hướng dẫn) | 停止 | Xem |
| 11 | Chuukyuukara manabu | Xem |
CẤP ĐỘ N2
| No | Giáo trình | V2.7 | V3.0 |
| 1 | 日本語総まとめN2_語彙 | Xem | Xem |
| 2 | 日本語総まとめN2_文法 | Xem | 準備中 |
| 3 | 日本語総まとめN2_漢字 | Xem | 準備中 |
| 4 | 日本語総まとめN2_読解 | Xem | 準備中 |
| 5 | 日本語総まとめN2_聴解 | Xem | 準備中 |
| 6 | 152 Ngày học từ vựng ... | 停止 | Xem |
| 7 | これで大丈夫_N2&N3_Luyện nghe | Xem | Xem |
| 8 | N2「聞く」_聴解 | Xem | Xem |
CẤP ĐỘ N1
| No | Giáo trình | V2.7 | V3.0 |
| 1 | Học Goi - Hán tự N1 (bản này gồm 7000 từ full cho cấp độ N1) | Xem | |
| 2 | Ngữ Pháp N1 -Full (Bản kèm file nghe và luyện tập) | Xem |
ÔN TẬP
| No | Giáo trình | V2.7 | V3.0 |
| 1 | Số đếm, ngày, tháng, thứ, giờ, phút | Xem | 準備中 |
| 2 | Khoảng Tgian: Phút, giờ, ngày, tuần, tháng, năm | Xem | 準備中 |
| 3 | Đếm: đồ vật, con người, máy móc, nhà cửa... | Xem | 準備中 |
| 4 | Chia Động Từ Ở Các Thể | Xem | 準備中 |
| 5 | Chia V, N, A ở Hiện tại, Quá Khứ, Khẳng Định, Phủ Định | Xem | 準備中 |
| 6 | Ôn tập Ngữ pháp 50 bài Minnano Nihongo | Xem | 準備中 |
| 7 | Từ Vựng 50 Bài Minnnano Nihongo | Xem | 準備中 |
| 8 | Học tiếng Nhật qua bài hát - Sơ cấp | 停止 | Xem |
NGOẠI KHOÁ
| No | Giáo trình | V2.7 | V3.0 |
| 1 | Nihonjin shiranai Nihongo | Xem | Xem |
| 2 | Truyện 雪の物語 | Xem | 準備中 |
| 3 | 360 Ngày_Từ Vựng | Xem | 停止 |
| 4 | Từ Vựng theo chuyên ngành | 停止 | Xem |
| 5 | Nghe Tin tức NHK | Xem | Xem |
| 6 | |||
| 7 |
TRA CỨU
| No | Giáo trình | V2.7 | V3.0 |
| 1 | Các mẫu ngữ pháp N1 | Xem | Xem |
| 2 | Các mẫu ngữ pháp N2 | Xem | Xem |
| 3 | Các mẫu ngữ pháp N3 | Xem | Xem |
| 4 | Các mẫu ngữ pháp N4 | Xem | Xem |
| 5 | Các mẫu ngữ pháp N5 | Xem | Xem |
| 6 | Danh sách Kanji N1 | Xem | Xem |
| 7 | Danh sách Kanji N2 | Xem | Xem |
| 8 | Danh sách Kanji N3 | Xem | Xem |
| 9 | Danh sách Kanji N4 | Xem | Xem |
| 10 | Danh sách Kanji N5 | Xem | Xem |
| 11 | Danh sách 173 mẫu ngữ pháp Trung cấp | Xem | Xem |
ĐỀ THI
| No | Giáo trình | V2.7 | V3.0 |
| 1 | Đề thi trắc nghiệm N1 | Xem | Xem |
| 2 | Đề thi trắc nghiệm N2 | Xem | Xem |
| 3 | Đề thi trắc nghiệm N3 | Xem | Xem |
| 4 | Đề thi trắc nghiệm N4 | Xem | Xem |
| 5 | Đề thi trắc nghiệm N5 | Xem | Xem |
| 6 | Đề thi ĐH & THPT | Xem | 準備中 |
| 7 | Đề thi năng lực Nhật Ngữ các năm gần đây | 停止 | |
| 8 | Đề thi thử N1 -> N5: 07/2015 | 停止 | Xem |
| 9 | Đề Thi tự phân loại cấp độ | 停止 | Xem |